WebLet’s see if Sue can bring her round. to I’m sure I can bring him around to our point of view. 4 TAKE/BRING to bring someone or something to someone’s house I’ll bring the books around tomorrow. → bring → See Verb table Examples from the Corpus bring around/round • Its own fund-raising activities bring this up to around £ ... WebMay 4, 2024 · Bring round cũng dùng gần giống với “bring around”, nghĩa là đưa ai hoặc một cái gì đó về nhà của một người nào đó. Ngoài ra “bring sth round to sth” còn có …
Bring around là gì - VietJack
Webvòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ. the earth's yearly round: sự quay vòng hằng năm của trái đất. the daily round: công việc lập đi lập lại hằng ngày. (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực. in all the round of knowledge: trong mọi lĩnh … WebJun 27, 2024 · bring round: mang theo vòng, làm cho trở lại; bring to: dẫn đến, đưa đến; bring to light: Đưa ra ánh sáng; bring on: dẫn đến, làm cho phải bàn cãi; bring something to light: đưa một cái gì đó ra ánh sáng; bring up: Mang lên, nuôi nấng; bring somebody round (to something): làm cho thay đổi ý ... disk emoji copy and paste
Bỏ túi 17 cụm động từ với Bring – Phrasal verbs with Bring
Webto bring round to. làm cho thay đổi ý kiến theo. to bring through. giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo. to bring to. dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho. to bring to terms. đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện. to bring sth to light. Webto bring to dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho to bring to terms đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện to bring sth to light đưa ra ánh sáng; khám … WebThe company decided to bring down the listed price on the stock exchange. (Công ty đã quyết định giảm giá cổ phiếu) Bắn hạ, bắn rơi: Ten enemy planes were brought down by our troops in only three days. (Mười máy … bebe 38 semanas e 6 dias